Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hay là


[hay là]
xem hay 1
Ông đến nhà đón tôi hay là ta hẹn nhau trước cửa rạp hát cũng được
You can pick me up at home or else we'll meet outside the cinema
Mệt hay là không mệt thì chúng ta vẫn phải vỠnhà
Tired or not, we have to go home
how about
Hay là anh uống bia nhé?
How about a beer?



(nhÆ°) hay


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.